AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in January 2020. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
901Freddie Mercury
902Hưng, Lữ Lương
903Mãn Châu Quốc
904+ Danh sách họ người Trung Quốc phổ biến
905Phước Ninh, Nông Sơn
906+ Windows 7
907Cách mạng Hồi giáo
908Phước Bình (định hướng)
909+2419Trung tâm Thúy Nga
910-126Phaolô Nguyễn Văn Bình
911+ Ngô Đình Khả
912+256Súng trường Mosin
913+2437Đoàn Nguyên Đức
914Chim cưu
915Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim 1986)
916+2454Thân cây
917Người đồng tính nam
918Toa Đô
919Tokusatsu
920Dương Trung Quốc
921-129Hải Phòng
922+ Bút hiệu của Hồ Chí Minh
923+2473Thám tử lừng danh Conan
924-654HTV7
925Lã Bố
926Borussia Dortmund
927+2477Thanh Bạch
928+ Bảng mã IOC
929Tổ chức phi lợi nhuận
930Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
931+ Manuel Neuer
932+ Phước Long (thị xã)
933Mặt Trời mọc
934Tom Henning Øvrebø
935+1025Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
936+2484Kim Tae-yeon
937Alkyn
938Lịch sử địa chất Trái Đất
939+ ChromeOS
940+1024Đông Nhi
941+ Zing
942Cửa khẩu Hoa Lư
943An Bình (định hướng)
944Cục Cảnh sát giao thông (Việt Nam)
945Air Mekong
946+2538K+
947-137Goo Ha-ra
948+1028Ngữ pháp tiếng Việt
949-385Danh sách diễn viên Trung Quốc
950Son Ye-jin
951+2571HyunA
952Đông Hòa (phường)
953Nhị lang thần
954Danh sách nhân vật trong One Piece
955Ếch đồng
956Xóc đĩa
957+1045Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
958Doraemon tại Việt Nam
959-623Lệnh Ý Hoàng quý phi
960Alexis Sánchez
961Phúc Sen
962-776Nguyễn Bắc Son
963+2611Mái Dầm
964Quảng Uyên
965Tà Lùng
966Độc Lập, Quảng Hòa
967Bế Văn Đàn (xã)
968Quang Vinh, Trùng Khánh
969Ngọc Động, Hà Quảng
970Yên Sơn, Hà Quảng
971Hạnh Phúc
972Vân An (định hướng)
973Lương Thiện (định hướng)
974Ngọc Động (định hướng)
975+2617Jaian
976Quần thể danh thắng Tràng An
977Hyomin
978An Hòa, Trảng Bàng
979An Thới, Bình Thủy
980Cần Nông
981Cát Bi
982Chi Lăng, Pleiku
983+249Dân Chủ (phường)
984Đôn Thuận
985Gia Bình (phường)
986Gia Lộc (phường)
987Hiệp Tân, Hòa Thành
988Hòa Lạc, Phú Tân (An Giang)
989Ninh Phước, Nông Sơn
990Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long
991Tân Hội (phường)
992Tân Ngãi
993Tân Phước Khánh
994+1068Thống Nhất, thành phố Hòa Bình
995Tiên Thành
996-932Trà Ôn (thị trấn)
997Trà Tây
998-914Hoành Bồ
999Trường An, thành phố Vĩnh Long
1000Xuân Nội
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000