AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in June 2019. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
901+725Mark Zuckerberg
902+738Hôn nhân cùng giới
903Tổng công ty Trực thăng Việt Nam
904+2392Cảnh sát biển Việt Nam
905Nam châm điện
906Lê Chiêu Thống
907Điền (họ)
908Chiến dịch Campuchia
909Bành (họ)
910+ Trình (họ)
911Ôn Bích Hà
912+740Tổng thống Việt Nam Cộng hòa
913+89Luka Modrić
914Trần Phú, quận Hoàng Mai
915David Villa
916+744Xavi
917+2407Giuse Maria Trịnh Như Khuê
918+2410Hà Anh Tuấn
919+ Kamen Rider
920+88Danh sách nhân vật trong Doraemon
921+2427Hội An
922G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
923Trung tâm Vân Sơn
924Các kiểu bộ nhớ
925+2473Hồng Ngự (thành phố)
926+ Lee Min-ho (diễn viên)
927Thu Minh
928+774HTV7
929+ Chung Gia Hân
930Phỏm
931Tống Nhân Tông
932Thuận Trị
933AKM
934-642Girls' Generation
935Chiến dịch Phan Rang – Xuân Lộc
936+ Godzilla
937Kim Tae-yeon
938Thiên tai
939Đông Nhi
940Nguyễn Trọng Hoàng
941Linh Bảo Thiên Tôn
942São Paulo FC
943+ H.A.T
944James Milner
945Húy kỵ
946Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ
947Jefferson Farfán
948+2552Ngữ pháp tiếng Việt
949-857Eden Hazard
950Maneki-neko
951+ Noo Phước Thịnh
952+806Tử Cấm Thành
953Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
954Kawashima Eiji
955+ Trọng tài (bóng đá)
956Bloody Roar
957+ Rui Patrício
958Kotoko
959-257Trách Dung
960+824Thoại Sơn
961Albert II của Monaco
962Hoàng Vũ Samson
963+73Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
964+ Tự Long
965+ Đổng Ngạc hoàng quý phi
966Văn Mai Hương
967+ Honekawa Suneo
968Công Lý (diễn viên)
969+835Vincent Kompany
970+ Bão táp triều Trần
971Arturo Vidal
972+2676C-pop
973Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
974+2734Danh sách kỷ lục và thống kê của Liverpool F.C.
975+2735Shin – Cậu bé bút chì
976Rumia
977Quan hệ Bắc Triều Tiên – Việt Nam
978Co.opmart
979Pimchanok Luevisadpaibul
980+76Oh Sehun (ca sĩ)
981+2771Lê Bộ Lĩnh
982Thân Đức Nam
983+75Thorgan Hazard
984Browning M2
985Bão Bopha (2012)
986Dương Thiến Nghiêu
987Uyển Dung
988Moon Jae-in
989Chinpui
990+70Hậu cung nhà Thanh
991Wilfried Zaha
992+2794Hoàng Mai (thị xã)
993Chiến dịch Masher
994Bartôlômêô Nguyễn Sơn Lâm
995Raphaël Varane
996Kế hoạch
997Giuse Nguyễn Phụng Hiểu
998BoBoiBoy
999+2831Danh sách nghệ sĩ K-pop hoạt động cá nhân
1000Chiến dịch Prairie
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000