AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in August 2018. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
601Thuần Huệ Hoàng quý phi
602Nguyễn Lân Trung
603+3171Asia's Next Top Model (Mùa 3)
604Ngày châu Âu tưởng niệm các nạn nhân của chủ nghĩa Stalin và chủ nghĩa Quốc Xã
605Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
606Khánh Cung Hoàng quý phi
607Trương Hinh Dư
608Bobby (rapper)
609Nấm lim xanh
610-140Clash of Clans
611+3247RM (rapper)
612Thủy điện Tuyên Quang
613+3273Nguyễn Thị Phương Thảo
614Park Ji-hyo
615Kim Da-hyun
616Jung Chae-yeon
617Simon Dominic
618Oxide base
619Hoằng Trú
620+1178Jung Ye-rin
621Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul
622+400Hybe Corporation
623Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu
624Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu
625Nhân Thọ Hoàng thái hậu
626Lạc trôi
627Thực thể
628Hà Cảnh (người dẫn chương trình)
629-289Asia's Next Top Model (mùa 5)
630Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
631-145Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
632+24Nấu ăn
633+3377Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
634Danh sách hoàng đế nhà Nguyễn
635-147Avengers: Cuộc chiến vô cực
636Parker Solar Probe
637Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
638Lê Quân
639Produce 101 Mùa 2
640Hoàng Văn Trà
641+1189St.319 Entertainment
642+3380Kamen Rider Build
643-299Đài Phát thanh – Truyền hình Điện Biên
644+1188Dãy hoạt động hóa học của kim loại
645Danh vị Phật
646Jirayu Tangsrisuk
647Đế quốc Xô viết
648Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
649+3465Loris Karius
650Ngọc Trinh (người mẫu)
651Thomas Meunier
652Uno (trò chơi bài)
653D.Gray-man
654Mick Tongraya
655Ousmane Dembélé
656+3482Lê Hoàng Diệp Thảo
657Kang Daniel
658Đệ Nhị Cộng hòa Liên bang México
659Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2014
660Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2018–19
661+3545Teencode
662Cựu Đài tệ
663+1233Luật An ninh mạng Việt Nam
664Sorn (ca sĩ)
665-399Gạo nếp gạo tẻ
666Trang Đĩnh Hân
667Quần vợt tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
668-150Huỳnh Hiền Năng
669Hoa hậu Trái Đất 2016
670Ngân hàng Công Thương Trung Quốc
671Đường sắt Bắc Hồng – Văn Điển
672Synodontis polyodon
673Thánh Anna
674Nạn đói ở Kazakhstan 1932–33
675Nạn đói ở Kazakhstan 1919–22
676May Htet Aung
677Liên Xô trong Chiến tranh thế giới thứ hai
678Akemi Barbara Katsuki
679Jung So-min
680Synodontis pulcher
681Synodontis decorus
682Đạo luật Tái thiết lập Nhà nước Litva
683Jupiter Indiges
684Hãn quốc Kokand
685Nguyễn Thị Thu Huệ
686Christian IV của Đan Mạch
687Synodontis acanthoperca
688Synodontis brichardi
689Synodontis camelopardalis
690Hóa đơn iPhone 300 trang
691Lý Học Cử
692Synodontis clarias
693Synodontis congicus
694Merovech
695Gonzalo Jiménez de Quesada
696Joseph Babiński
697Ba chàng ngự lâm phần 2
698Synodontis flavitaeniatus
699Synodontis frontosus
700Synodontis geledensis
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>