AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in September 2013. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
201Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
202Chuột (máy tính)
203+2019Tua Rua
204Huỳnh Đảm
205Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
206Hàm Phong
207+2067Bashar al-Assad
208-192Gia đình Hồ Chí Minh
209+2095Kinomoto Sakura
210Google Chrome
211+33Danh sách nhân vật trong Doraemon
212Nhà Abbas
213Từ đa nghĩa
214Borussia Dortmund
215Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa
216-40Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963
217+561Bùi Văn Ga
218David Moyes
219-41Nguyễn Thị Kim Tiến
220Trò chơi điện tử
221Ung thư tuyến tiền liệt
222+202Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
223Kinh tế Bắc Triều Tiên
224Agelescape levyi
225Rau câu
226Kỳ giông lửa
227Chó tai ngắn
228Park Geun-hye
229Hoàng Như Mai
230+2502Giọng hát Việt (mùa 1)
231Midu
232Huỳnh Uy Dũng
233Violympic
234Rùa mai mềm khổng lồ Châu Á
235Ba ba Châu Phi
236+816Cốc Cốc (công cụ tìm kiếm)
237+ Phêrô Nguyễn Văn Viên
238Giải Video âm nhạc của MTV năm 2013
239Nguyễn Văn Lập
240Tê tê cây
241Garcinia humilis
242Bứa
243Garcinia prainiana
244Nguyễn Văn Mẹo
245Joseph Smith
246Tôn Thúc Ngao
247Không gian ngoài thiên thể
248Các tổ chức ngoại vi của Đảng Cộng sản Việt Nam
249Richard O'Connor
250Viber
251Sữa bắp
252Điệp vụ cá đuối
253Acid tungstic
254Atractosteus tristoechus
255Seo In-guk
256Không sống bằng lời dối trá
257Gà rừng Sri Lanka
258Gà rừng lông xám
259Gà rừng lông xanh
260Apink
261Hồ Đức Phớc
262Các phụ kiện cho iPad
263Love, Lust, Faith and Dreams
264Up in the Air (bài hát)
265Rêu đá (món ăn)
266Chu Vĩnh Khang
267Những người viết huyền thoại
268Nữ thần lửa
269Giếng Bá Lễ
270Bánh tầm bì
271My Head Is an Animal
272Tỏi Lý Sơn
273Đau mắt đỏ
274Động đất Pakistan 2013
275Sân bay Gisborne
276Đường Bùi Viện, Thành phố Hồ Chí Minh
277Hakuna matata
278Đế quốc Akkad
279Zalzala Jazeera
280+236Thành phố Hồ Chí Minh
281Hà Giang
282Cao Bằng
283Quang Trung
284Việt Minh
285UniKey
286-244Quảng Nam
287Quần đảo Trường Sa
288Sao Mộc
289+241Người Việt
290Tổng sản phẩm nội địa
291Nguyễn
292Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
293Đồ Sơn
294Thái Lan
295Hàn Tín
296+1482Sơn La
297Quốc kỳ Việt Nam
298Bình Dương
299+1483Quảng Ngãi
300+252Thiên hà
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>