AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in October 2010. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
901+ Trận Hà Nội 1946
902+3414Chiến tranh Triều Tiên
903Bạch chỉ
904+ Sự sống
905+985Sơn dầu
906+ Radar
907+ Hen phế quản
908Đấu thầu
909Máy bay
910+ Tượng Nữ thần Tự do
911+3427Trung Quốc (khu vực)
912+984Châu Á
913Phú Quý
914Hệ thống nhúng
915Đan Mạch
916-608Xuân Trường
917+3427Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
918+3432Giải Nobel Hòa bình
919Cầu vồng
920+ Ubuntu
921Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học
922+978Archimedes
923-255Lực
924+ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
925+ Ajax (lập trình)
926Sông Bạch Đằng
927U xơ tuyến tiền liệt
928Nguyễn Đình Chiểu
929Na Uy
930+ Mã di truyền
931+ Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
932Aegukga (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên)
933Ngày Nhà giáo Việt Nam
934Lò vi ba
935+3453Phân loại thống kê quốc tế về các bệnh tật và vấn đề sức khỏe liên quan
936+ Nickel
937Chết
938+ Vitamin
939Nhôm oxide
940Sởi
941Bia (thức uống)
9422 tháng 1
9434 tháng 1
9448 tháng 1
94528 tháng 1
94611 tháng 2
94715 tháng 2
94811 tháng 3
9498 tháng 5
95022 tháng 5
9512 tháng 6
9523 tháng 6
95316 tháng 6
95417 tháng 6
95528 tháng 6
9563 tháng 7
9576 tháng 7
9587 tháng 7
9598 tháng 7
9609 tháng 7
96110 tháng 7
96211 tháng 7
96312 tháng 7
96413 tháng 7
96514 tháng 7
96615 tháng 7
96716 tháng 7
96817 tháng 7
96918 tháng 7
97019 tháng 7
97120 tháng 7
97221 tháng 7
97322 tháng 7
97423 tháng 7
97524 tháng 7
97625 tháng 7
97726 tháng 7
97828 tháng 7
97929 tháng 7
98015 tháng 8
98126 tháng 8
98221 tháng 9
9833 tháng 10
9844 tháng 10
98513 tháng 10
98629 tháng 11
987+923Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
988Danh sách Thủ tướng Anh
989+3415Trần Quý Cáp
990+3418New York (tiểu bang)
991+ Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
992Vật đen
993-319Khối Thịnh vượng chung
994+ Calgary
995HK
996Cổ sinh vật học
997Gia phả
998+3422Nguyễn Thái Học
999+923Tục ngữ Việt Nam
1000+3430Gia Cát Lượng
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000