AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in December 2005. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
801+753Thái Bình
802+2440Ngọc lục bảo
803Tin học
804-12Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch
805Mỹ hóa
806+754Phần cứng máy tính
807-13Thái Lan
808Linux From Scratch
809+2443Ngọc lam
810+2448Toán học rời rạc
811+2463Ty thể
812+2464Quan Âm
813-13Nhà Nguyễn
814+2468Tán xạ Rayleigh
815Đồng
816Bắt cặp trình tự
817Kẽm
818+2476Thực vật
819Sắt
820+2478Bor
821Óc Eo
822-16Ethanol
823-15Chữ Hán
824+762Lithi
825+767Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
826+768Nhôm
827+2491Nhiệt độ
828+2494Ion
829Muỗi
830+2498Fluor
831+2509Hoa Lư
832+2518Thủy quyển
833+793Kiến trúc
834Phổ Mössbauer
835+2527Nguyên tử
836Tháng 4 năm 2005
837+793Rabindranath Tagore
838+794Thang bão Saffir–Simpson
839Mô men (vật lý)
840-20Lịch sử Phật giáo
841+2531Spin
842+2536Dầu hỏa
843Nhiên liệu máy bay phản lực
844Xăng máy bay
845Điện Bàn
846+2546IRC
847+2549Bão từ
848+2554Cá trắm cỏ
849Họ Cá quả
850+2556Alfred Nobel
851+2559Hổ
852+2566München
853+2569Nhân tế bào
854Bức xạ phông vi sóng vũ trụ
855-439Nguyên lý bất định
856+2578Heinz Fischer
857Người Chăm
858+800Các Lãnh thổ Tây Bắc
859+801Gấu trắng Bắc Cực
860+2584Laser
861Tứ pháp
862+802Angola
863Liễu Hạnh Công chúa
864-736Nông thôn Việt Nam
865+803Niên đại địa chất
866+2594Toàn Lục Địa
867+2595Sinh vật nhân sơ
868-18Hồ Quý Ly
869-639Ấn Độ
870Sao Bắc Cực
871+801Ấn Độ giáo
872+2600Sao Ngưu Lang
873Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý
874Sao Chức Nữ
875Tiên Nữ (chòm sao)
876Thần Nông
877+801Quảng Trị
878Chuyển mạch kênh
879Lạp Hộ
880+2608Alpha Virginis
881+801Âm dương
882Sao băng
883Tiến động
884Chu kỳ Milankovitch
885+2613Vũ khí hạt nhân
886+2614Chương động
887Hải lưu
888Proton
889+2635Photon
890+814Viêm
891+2641Công thức 1
892+2642Thể thao
893+2643Cách mạng Pháp
894+2654Thiên Sơn
895+813Triết học
896Nam tiến
897Lưu trữ dữ liệu máy tính
898Phong Kiều dạ bạc
899-35Nho giáo
900Tháp Po Nagar
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>