AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in January 2017. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
901Sơn Đồng
902-252FC Barcelona
903Đảng Việt Tân
904-252Trần Thánh Tông
905+311Đường Thái Tông
906Lợn Móng Cái
907+ HTV3
908Tống Khâm Tông
909Tống Triết Tông
910+1876Quan hệ Tòa Thánh – Việt Nam
911+ Kim Jae-joong
912Bình Long
913M2M
914Ròng rọc
915Liêu Thái Tông
916+ Tấn Văn công
917+ Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn
918+ Nguyễn Đỗ Cung
919+317Krystal Jung
920+318Aaron Ramsey
921Thuận Giao
922Danh sách tập phim Naruto
923Nhân vật phụ của Hetalia: Axis Powers
924Trần Hạo Dân
925Rừng xà nu
926Chủ nghĩa xóa và chủ nghĩa thêm trên Wikipedia
927Doraemon: Chú khủng long của Nobita (phim 2006)
928K2
929Cửa khẩu Na Mèo
930+328Kwon Yuri
931+1965Hương Lan
932Doraemon: Nobita và binh đoàn người sắt (phim 2011)
933Tiếng Franco-Provençal
934Tú tài I và II
935Danh sách tập phim Yu Yu Hakusho
936Phan Thanh Hùng
937+331Đô thị Việt Nam
938+3342014
939Pandora Hearts
940+ Nhân quyền tại Việt Nam
941Xương rồng nón
942Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
943+2023Chí Tài
944Bích huyết kiếm
945Quảng trường Trafalgar
946Claymore (manga)
947Nhóc Maruko
948+ Tống Thiến
949Chủ nghĩa dân túy
950Gunslinger Girl
951Teenage Dream
952Can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam
953Hệ thống pháp luật Việt Nam
954Nhơn Lý
955Cấu trúc protein
956Đặng Thị Hoàng Yến
957Cô gái vượt thời gian (phim 2006)
958Emma Stone
959Danh sách hoàng hậu Trung Quốc
960Dược
961Seollal
962Phúc Lộc (định hướng)
963Okryu-gwan
964Gà Đông Tảo
965Zayn Malik
966Star Sports (mạng truyền hình Ấn Độ)
967+2199Kéo co
968Hòa Lạc (định hướng)
969-277C-pop
970Time 100
971Ghềnh Ráng
972Giao Lạc
973François Hollande
974Minh Thạnh
975Nhơn Châu
976Trần Quang Diệu (phường)
977Vạn Thạnh (xã)
978Đak Mang
979Đăk Pne
980+ Khởi My
981Pledis Entertainment
982Huệ biển
983+ Bà chúa Tuyết
984Dog Days
985Oscar dos Santos Emboaba Júnior
986Hưng Hòa (định hướng)
987Nguyễn Đức Chung
988Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
989Hải âu mày đen
990Đại Phúc (định hướng)
991Hải Cảng
992Ma thổi đèn
993Phi tần
994Miu Lê
995Mỡ chài
996Dương Thiến Nghiêu
997Cú mặt cười
998Sẻ mỏ vàng
999Sẻ vàng
1000Khỉ sóc đầu trắng
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000