AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in May 2013. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
901Emydocephalus szczerbaki
902Ephalophis greyae
903Furina barnardi
904Furina diadema
905Furina ornata
906Furina tristis
907Hemiaspis damelii
908Hemiaspis signata
909Hemibungarus calligaster
910Hoplocephalus bitorquatus
911Atheris acuminata
912Atheris broadleyi
913Atheris hirsuta
914Atheris mabuensis
915Atheris matildae
916Atropoides indomitus
917Atropoides mexicanus
918Atropoides occiduus
919Robert Musil
920Định lý Tychonoff
921Viêm da ứ đọng
922Phạm Sanh Châu
923ViVi Võ Hùng Kiệt
924+3746Ngàn năm áo mũ
925EFL League One
926Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên
927Tập có hướng
928+3756Thụy Điển
929+3777Liên Hợp Quốc
930+908Trần Hưng Đạo
931+3783Anh
932Giang Trạch Dân
933+3803Nguyễn Văn Thiệu
934+3804Vật lý học
935-487Quần đảo Trường Sa
936-58Sao Kim
937+3809Sao Hỏa
938-660Sao Mộc
939Người Tày
940-60Hà Lan
941-59Tết Nguyên Đán
942+3814Chăm Pa
943+3817Trần Ngọc Liên
944-58Khí quyển Trái Đất
945+3823Isaac Newton
946Ánh sáng
947-495Kim Dung
948+914Sao Hải Vương
949+923Alaska
950Sao Diêm Vương
951Năm Cam
952Viên
953+923Giáo hội Công giáo
954Anh giáo
955+925Pakistan
956+926Lê (họ)
957-671Tỉnh thành Việt Nam
958Văn hóa
959An Dương Vương
960+3902Đồ Sơn
961+39171 tháng 4
962+944Thái Lan
963-495Danh sách quốc gia có chủ quyền
964-54Danh sách nhà soạn nhạc cổ điển
965Thư điện tử
966Điện trở và điện dẫn
967Laser
968Angola
969+4001Nguyễn Văn Linh
970Afghanistan
971+957Nhà Lý
972Triệu Việt Vương
973+961Chủ nghĩa cộng sản
974+964Thuyết tương đối rộng
975Thái Bình Dương
976+4020Mặt Trăng
977-505Chiến dịch Điện Biên Phủ
978+4032Nam Kỳ
979+4037Dinh Độc Lập
980+972Hồi giáo
981-507Bồ Đào Nha
982+988Vĩ cầm
983Viola
984Cello
985+987Giáo hoàng
986+4108Litva
987Người Lô Lô
988H'Mông
989+4121Bình Phước
990-42Đông trùng hạ thảo
991-41Vĩnh Long
992ISO 3166-2:VN
993Huyện
994Nhạc vàng
995Nhà Tùy
996+1008Nhà Đường
997Đông Nam Á
998Phật giáo Nhật Bản
999Nhân Dân (báo)
1000Quang hợp
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000